| 下班在宿舍  🇨🇳 | 🇬🇧  Off-duty in the dormitory | ⏯ | 
| 下班换宿舍  🇨🇳 | 🇬🇧  Change the dormitory after work | ⏯ | 
| 下午上班,你在来  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre coming to work in the afternoon | ⏯ | 
| 你白天来找我。下午不上班  🇨🇳 | 🇬🇧  You come to me during the day. Not working in the afternoon | ⏯ | 
| 我在宿舍  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in the dorm | ⏯ | 
| 班换宿舍  🇨🇳 | 🇬🇧  Shifts change into dormitories | ⏯ | 
| 我住在宿舍  🇨🇳 | 🇬🇧  I live in a dormitory | ⏯ | 
| 我现在在宿舍  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in the dormitory now | ⏯ | 
| 在我们宿舍的边上  🇨🇳 | 🇬🇧  On the edge of our dorm | ⏯ | 
| 下班来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  Come to me from work | ⏯ | 
| 我住在宿舍,你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  I live in a dormitory | ⏯ | 
| 今我下早班,等会来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  Im off the morning shift and Ill come to me | ⏯ | 
| 在宿舍  🇨🇳 | 🇬🇧  In the dormitory | ⏯ | 
| 下午来上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you come to work in the afternoon | ⏯ | 
| 你在宿舍吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you in the dorm | ⏯ | 
| 我回宿舍  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go back to the dorm | ⏯ | 
| 等我回来,下午给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till I get back, ill give it to you this afternoon | ⏯ | 
| 等我下午回来给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be back for you this afternoon | ⏯ | 
| 在宿舍里  🇨🇳 | 🇬🇧  In the dormitory | ⏯ | 
| 我在宿舍 躺着呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in the dorm, lying down | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ |