| 过几天  🇨🇳 | 🇬🇧  In a few days | ⏯ | 
| 过几天去找你玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill find you in a few days | ⏯ | 
| 过几天见  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill see you in a few days | ⏯ | 
| 再过几天  🇨🇳 | 🇬🇧  In a few days | ⏯ | 
| 过了几天  🇨🇳 | 🇬🇧  How many days | ⏯ | 
| 过几天吧  🇨🇳 | 🇬🇧  In a few days | ⏯ | 
| 过几天见  🇨🇳 | 🇬🇧  See you in a few days | ⏯ | 
| 我过几天也要去台湾  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Taiwan in a few days | ⏯ | 
| 要再过几天  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going to be a few days | ⏯ | 
| 去几天啊  🇨🇳 | 🇬🇧  How many days | ⏯ | 
| 明天几点过来  🇨🇳 | 🇬🇧  What time will it be tomorrow | ⏯ | 
| 不过要晚几天  🇨🇳 | 🇬🇧  But a few days later | ⏯ | 
| 我想过几天吧  🇨🇳 | 🇬🇧  I think for a few days | ⏯ | 
| 过几天会来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you come in a few days | ⏯ | 
| 天几点回去  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you go back | ⏯ | 
| 过几天要去学校接儿子了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to school to pick up my son in a few days | ⏯ | 
| 这几天我好难过  🇨🇳 | 🇬🇧  Im so sad these days | ⏯ | 
| 过几天圣诞节了  🇨🇳 | 🇬🇧  Christmas in a few days | ⏯ | 
| 过几天会更新的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going to be even newer in a few days | ⏯ | 
| 明天几点过来啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What time will you come tomorrow | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ |