| 杯子没有杯子  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no cup | ⏯ | 
| 杯子里没有水  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no water in the glass | ⏯ | 
| 杯子杯子  🇨🇳 | 🇬🇧  Cups | ⏯ | 
| 这个杯子里没有水  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no water in this glass | ⏯ | 
| 买杯子,it on sad FRO  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy a cup, it on sad FRO | ⏯ | 
| 这有杯子吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a cup here | ⏯ | 
| 有一个杯子  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a cup | ⏯ | 
| 杯子打破了  🇨🇳 | 🇬🇧  The cup broke | ⏯ | 
| 这里没有买了  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt buy it here | ⏯ | 
| 然后又给你买了碗和杯子  🇨🇳 | 🇬🇧  Then I bought you a bowl and a cup | ⏯ | 
| 杯子  🇨🇳 | 🇬🇧  Cup | ⏯ | 
| 杯子  🇨🇳 | 🇬🇧  glass | ⏯ | 
| 买了没了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive got it | ⏯ | 
| 我们没有在买裤子  🇨🇳 | 🇬🇧  Were not buying pants | ⏯ | 
| 买两双鞋子有没有优惠  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no discount on buying two pairs of shoes | ⏯ | 
| 那你买药了没有  🇨🇳 | 🇬🇧  So you bought the medicine, didnt you | ⏯ | 
| 你拿到杯子了  🇨🇳 | 🇬🇧  You got the cup | ⏯ | 
| 有没有大杯饮料  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a big drink | ⏯ | 
| 我买的杯子不好让给我退了  🇨🇳 | 🇬🇧  The cup I bought didnt make it go back to me | ⏯ | 
| 杯子    勺子  🇨🇳 | 🇬🇧  Cup, spoon | ⏯ | 
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳 | 🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ | 
| 么么哒  🇨🇳 | 🇬🇧  Mua | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳 | 🇬🇧  Buy Dew with the boss | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ |