| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| 吃米饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want rice | ⏯ | 
| 你喜欢吃米饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you like rice | ⏯ | 
| 你们要吃米饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like some rice | ⏯ | 
| 你吃过米饭了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever eaten rice | ⏯ | 
| 需要吃米饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need some rice | ⏯ | 
| 你在吃饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you having dinner | ⏯ | 
| 你在吃饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you eating | ⏯ | 
| 你每天都吃米饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you eat rice every day | ⏯ | 
| 你能把米饭吃完吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you finish the rice | ⏯ | 
| 你吃很多米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  You eat a lot of rice | ⏯ | 
| 你喜欢吃米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  You like rice | ⏯ | 
| 小猫在吃炒米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  The kitten is eating fried rice | ⏯ | 
| 我们正在吃米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  We are eating rice | ⏯ | 
| 我可以吃米饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have rice | ⏯ | 
| 你们都没有吃米饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you have any rice | ⏯ | 
| 你在吃晚饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you having dinner | ⏯ | 
| 你吃面还是吃米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you eat noodles or rice | ⏯ | 
| 吃饭了吗?吃饭了吗?你吃饭了吗?吃饭了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten | ⏯ | 
| 你能吃几碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  How many bowls of rice can you eat | ⏯ | 
| 米饭米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Rice | ⏯ |