| 我们还要多久才到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take us to get there | ⏯ |
| 你好,我们还有多久能到 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how long do we have to be there | ⏯ |
| 要多久才能到达 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get there | ⏯ |
| 我们还要多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do we have to wait | ⏯ |
| 你还要多久才能出来 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take you to get out | ⏯ |
| 你还需要多久能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you need to get there | ⏯ |
| 我们还有多久能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long before we get there | ⏯ |
| 还有多久才到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to be there | ⏯ |
| 下龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Halong Bay | ⏯ |
| 我们多久能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How soon can we get there | ⏯ |
| 我大概要多久才能收到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take me to receive it | ⏯ |
| 多久才能到我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get to me | ⏯ |
| 你好,还要多久到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how long will it take to get to the hotel | ⏯ |
| 你还要多久能走 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take you to leave | ⏯ |
| 还有多久能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get there | ⏯ |
| 多久才能到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get to the hotel | ⏯ |
| 你还要多久下课 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will you be out of class | ⏯ |
| 要多久能拿到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get it | ⏯ |
| 还需要多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
| 我们还要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do we have to wait | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| long 🇨🇳 | 🇬🇧 Long | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 很久很久很久以前 🇨🇳 | 🇬🇧 Long, long, long, long ago | ⏯ |
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |