| 带你去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Take you to play | ⏯ | 
| 我带老公出去玩玩  🇨🇳 | 🇬🇧  I took my husband out to play | ⏯ | 
| 去中国带你们去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to China to take you to play | ⏯ | 
| 你明天带我去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll take me to play tomorrow | ⏯ | 
| 我带你去中国玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you to China | ⏯ | 
| 带我去玩啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Take me to play | ⏯ | 
| 你不出去玩不  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not going out to play, are you | ⏯ | 
| 和你去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Play with you | ⏯ | 
| 你把老婆休了,老婆怎么不去玩?哈哈哈  🇨🇳 | 🇬🇧  You took your wife off, why didnt she play? Hahaha | ⏯ | 
| 要不要来中国玩啊?我带你去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to come to China to play? Ill take you to play | ⏯ | 
| 去玩儿玩儿,去玩一玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Go play, go play | ⏯ | 
| 没人带我去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  No one took me to play | ⏯ | 
| 带我去玩就好  🇨🇳 | 🇬🇧  Just take me to play | ⏯ | 
| 明天要出去玩吗?带你去  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going out to play tomorrow? Take you there | ⏯ | 
| 你不出去玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you going out to play | ⏯ | 
| 下午老师带我们去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  The teacher took us to play in the afternoon | ⏯ | 
| 我去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to play | ⏯ | 
| 我出去玩 你想去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going out to play, you want to go | ⏯ | 
| 去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  To play | ⏯ | 
| 去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Go play | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ |