| 我去找你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Am I going to find you | ⏯ | 
| 你要来找我玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you coming to me to play | ⏯ | 
| 有空找你玩去  🇨🇳 | 🇬🇧  Have time to play with you | ⏯ | 
| 下次去找你玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Next time Ill go and play with you | ⏯ | 
| 以后去找你玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill play with you later | ⏯ | 
| 你想过来找我玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you ever think about coming to me for a play | ⏯ | 
| 你想我去找你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You want me to find you | ⏯ | 
| 你带我去找姐姐玩吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You take me to play with my sister | ⏯ | 
| 过几天去找你玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill find you in a few days | ⏯ | 
| 我出去玩 你想去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going out to play, you want to go | ⏯ | 
| 玩得起吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you have a good time | ⏯ | 
| 你是想过来找我玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you ever want to come to me to play | ⏯ | 
| 我可以去找你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I go find you | ⏯ | 
| 你去玩了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you go to play | ⏯ | 
| 你出去玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going out to play | ⏯ | 
| 我去找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to find you | ⏯ | 
| 来找我玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and play with me | ⏯ | 
| 找我玩啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Play with me | ⏯ | 
| 玩得开心吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you had a good time | ⏯ | 
| 你说我朋友找我出去玩,回来再找她  🇨🇳 | 🇬🇧  You said my friend came to me to go out and come back and find her | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Merci à vous  🇫🇷 | 🇬🇧  Thank you | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Xinh đẹp text à  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful text à | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Please hang on à sec  🇨🇳 | 🇬🇧  Please hang on ssec | ⏯ | 
| Please hang on à sec  🇪🇸 | 🇬🇧  Please hang on sec | ⏯ |