| 26号下午 🇨🇳 | 🇬🇧 26th afternoon | ⏯ |
| 时间定在上午十点到下午三点半 🇨🇳 | 🇬🇧 Its scheduled for 10:00 a.m. to 3:30 p.m | ⏯ |
| 21号下午三点 🇨🇳 | 🇬🇧 21 at 3 p.m | ⏯ |
| 下午下午五点了,五点的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Its five oclock in the afternoon, the plane is five oclock | ⏯ |
| 我下午三点钟才有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time until three oclock in the afternoon | ⏯ |
| 26号下午我给他 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to him on the afternoon of the 26th | ⏯ |
| 你们下午几点的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have this afternoon | ⏯ |
| 我们下午五点到达济南机场 🇨🇳 | 🇬🇧 We arrived at Jinan Airport at five oclock in the afternoon | ⏯ |
| 建军下午1点飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Army 1 p.m. aircraft | ⏯ |
| 你是明天下午三点的飞机,中午12点送你去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre flying at three oclock tomorrow afternoon and taking you to the airport at 12 noon | ⏯ |
| 我下午三点钟过后才有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont have time until after three oclock in the afternoon | ⏯ |
| 18号你什么时间的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 18th when did you fly | ⏯ |
| 下午三点 🇨🇳 | 🇬🇧 Three oclock in the afternoon | ⏯ |
| 下午三点 🇨🇳 | 🇬🇧 3 p.m | ⏯ |
| 飞机飞行时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Aircraft flight time | ⏯ |
| 你下午三点钟过后有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 You have time after three oclock in the afternoon | ⏯ |
| 我在中国云南,我现在的时间是下午六点五十三 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Yunnan, China, and my time is six and fifty-three at noon | ⏯ |
| 我今天下午飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Im flying this afternoon | ⏯ |
| 周三下午 2点到四点 🇨🇳 | 🇬🇧 Wednesday, 2 to 4 p.m | ⏯ |
| 到江南下午 🇨🇳 | 🇬🇧 to Jiangnan in the afternoon | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| 26元 🇨🇳 | 🇬🇧 26 yuan | ⏯ |
| 26度 🇨🇳 | 🇬🇧 26 degrees | ⏯ |