| 你现在让我们怎么处理?朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want us to do now? Friends | ⏯ | 
| 让他把你们送进去  🇨🇳 | 🇬🇧  Let him send you in | ⏯ | 
| 他们在家,你先过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre home, you go first | ⏯ | 
| 他正在处理  🇨🇳 | 🇬🇧  He is dealing with it | ⏯ | 
| 现在让他们现在这里办理登机牌可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Now let them check in here now | ⏯ | 
| 我们要进行数据处理  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to do data processing | ⏯ | 
| 让我们现在去取照片吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go get the picture now | ⏯ | 
| 我们现在去哪  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are we going now | ⏯ | 
| 现在没有空,我在处理其他事情  🇨🇳 | 🇬🇧  Now theres no time, Im dealing with other things | ⏯ | 
| 让他岳父处理,你们觉得怎样  🇨🇳 | 🇬🇧  Let his father-in-law handle it, how do you think | ⏯ | 
| 我们让开车进去  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets let the car in | ⏯ | 
| 我们先处理办公室吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets deal with the office first | ⏯ | 
| 他们现在在中国  🇨🇳 | 🇬🇧  They are in China now | ⏯ | 
| 他们现在在滑冰  🇨🇳 | 🇬🇧  They are skating now | ⏯ | 
| 他们现在在北京  🇨🇳 | 🇬🇧  They are in Beijing now | ⏯ | 
| 他们现在在骑马  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre riding now | ⏯ | 
| 她现在在哪里?我们现在要去见他吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is she now? Are we going to see him now | ⏯ | 
| 我们老板在他办公室,我们现在过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Our boss is in his office, and we are over now | ⏯ | 
| 现在让我们尝一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Now lets have a taste | ⏯ | 
| 让我们现在学习吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets learn now | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |