| 明天晚上我们有必要好好聊聊 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to have a good chat tomorrow night | ⏯ |
| 好吧晚上聊吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, talk to night | ⏯ |
| 我的走了,晚上聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im gone, talk ingress at night | ⏯ |
| 晚上好晚上好晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening and evening | ⏯ |
| 我要去楼上办理退税的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going upstairs to get my tax refund done | ⏯ |
| 随便聊好事 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk about good things | ⏯ |
| 晚上好,晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening, good evening | ⏯ |
| 我办事 🇨🇳 | 🇬🇧 I do things | ⏯ |
| 好的,我先忙会,晚点聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill be busy, talk later | ⏯ |
| 晚上我有事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to do in the evening | ⏯ |
| 晚上再聊吧 我过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk about it in the evening, Ill go over | ⏯ |
| 晚上有工作上的事情要处理 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres work to be dealt with at night | ⏯ |
| 现在是晚上,要怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 Its night, what to do | ⏯ |
| 我上班很无聊的,不用做事 🇨🇳 | 🇬🇧 Im bored at work and Dont do anything | ⏯ |
| 晚上好!我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening! My friend | ⏯ |
| 晚上好,我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening, my friend | ⏯ |
| 没事聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing to talk about | ⏯ |
| 没事聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay to talk | ⏯ |
| 我要办的事,柬埔寨的签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to do it, Cambodian visa | ⏯ |
| 早上好早上好,早上的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, good morning | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |