| 准备吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Ready for dinner | ⏯ | 
| 准备去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Ready to go to dinner | ⏯ | 
| 准备吃饭呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Ready to eat | ⏯ | 
| 准备吃饭了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im ready to eat | ⏯ | 
| 准备吃晚饭了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im ready for dinner | ⏯ | 
| 我准备去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to dinner | ⏯ | 
| 现在准备吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Now get ready for dinner | ⏯ | 
| 我准备吃饭了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im ready for dinner | ⏯ | 
| 我正准备去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  I was just about to go to dinner | ⏯ | 
| 准备吃午饭没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Ready for lunch | ⏯ | 
| 我准备吃饭去了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to eat | ⏯ | 
| 准备出门,去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Get ready to go out and eat | ⏯ | 
| 下来准备吃饭了  🇨🇳 | 🇬🇧  Come down and get ready for dinner | ⏯ | 
| 准备晚饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Prepare dinner | ⏯ | 
| 发财,我准备去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Get rich, Im going to dinner | ⏯ | 
| 准备吃了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ready to eat | ⏯ | 
| 准备去吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Ready to eat | ⏯ | 
| 结束了,准备吃晚饭了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its over, ready for dinner | ⏯ | 
| 你们准备去哪里吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going to eat | ⏯ | 
| 吃完饭,你准备干什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to do after dinner | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |