| dân tộc  🇨🇳 | 🇬🇧  dn t-c | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳 | 🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh | ⏯ | 
| Hicee@ 100 Sweetlets 100  🇨🇳 | 🇬🇧  Hicee@ 100 Sweetlets 100 | ⏯ | 
| 100%吗  🇨🇳 | 🇬🇧  100% | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳 | 🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ | 
| 两个100  🇨🇳 | 🇬🇧  Two 100 | ⏯ | 
| 100%涤  🇨🇳 | 🇬🇧  100% polyester | ⏯ | 
| 100%预付  🇨🇳 | 🇬🇧  100% upfront | ⏯ | 
| 数量要100对  🇨🇳 | 🇬🇧  100 pairs | ⏯ | 
| 100泰铢  🇨🇳 | 🇬🇧  100 baht | ⏯ | 
| 100分  🇨🇳 | 🇬🇧  100 minutes | ⏯ | 
| 100块钱  🇨🇳 | 🇬🇧  100 yuan | ⏯ | 
| 100人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  100 RMB | ⏯ | 
| 打九折  🇨🇳 | 🇬🇧  100% off | ⏯ | 
| 百盒  🇨🇳 | 🇬🇧  100 boxes | ⏯ | 
| 100方向  🇨🇳 | 🇬🇧  100 directions | ⏯ | 
| 100平方米  🇨🇳 | 🇬🇧  100 sq.m | ⏯ |