| 赚很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a lot of money | ⏯ |
| 赚了很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 made a lot of money | ⏯ |
| 你赚中间的钱,有很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You make the middle of the money, you have a lot of money | ⏯ |
| 中国女人会花钱,也很会赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese women spend money and make money | ⏯ |
| 我想赚很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to make a lot of money | ⏯ |
| 中国女孩有很多 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many Chinese girls | ⏯ |
| 你们就能赚到很多很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You can make a lot of money | ⏯ |
| 他开这个美容院很赚钱的,赚很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 He makes a lot of money by opening this beauty salon | ⏯ |
| 通过某事赚很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a lot of money from something | ⏯ |
| 你喜欢中国吗?中国的人很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like China? There are a lot of people in China | ⏯ |
| 想赚很多钱的话,半年 🇨🇳 | 🇬🇧 if you want to make a lot of money, half a year | ⏯ |
| 比我在菲律宾赚钱很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a lot of money in the Philippines than I do | ⏯ |
| 赚许多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a lot of money | ⏯ |
| 赚钱了,在回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Make money, back in China | ⏯ |
| 现在很多人喜欢拿中国护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Nowadays many people like to take Chinese passports | ⏯ |
| 你能挣中国人很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You can make Chinese a lot of money | ⏯ |
| 在中国很赚钱,可以养家糊口 🇨🇳 | 🇬🇧 It makes money in China and can support your family | ⏯ |
| 所以老板赚很多钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 So the boss made a lot of money | ⏯ |
| 赚更多更多的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Make more money | ⏯ |
| 我在很多年前就很会花钱,不会赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I was very spending money and didnt make money many years ago | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |