| 漂亮一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Be nice | ⏯ | 
| 晚上会贵一点点,晚上会贵一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a little bit more expensive in the evening, its a little bit more expensive in the evening | ⏯ | 
| 晚一点过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Come later | ⏯ | 
| 这里很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Its beautiful here | ⏯ | 
| 所以他会晚一点过来  🇨🇳 | 🇬🇧  So hell come later | ⏯ | 
| 晚一点过来拿  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and get it later | ⏯ | 
| 我晚一点过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be late | ⏯ | 
| 这里非常漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Its very beautiful here | ⏯ | 
| 漂亮漂亮漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Beautiful and beautiful | ⏯ | 
| 先放在这里,晚上过来拿  🇨🇳 | 🇬🇧  Put it here first, come and get it at night | ⏯ | 
| 要不然我晚上晚一点再过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Otherwise Ill come over later in the evening | ⏯ | 
| 漂亮漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Its beautiful | ⏯ | 
| 这里天空很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  The sky is beautiful here | ⏯ | 
| 昨天晚上回来的,你好漂亮哦  🇨🇳 | 🇬🇧  I came back last night | ⏯ | 
| 你今晚看上去真漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  You look so beautiful tonight | ⏯ | 
| 这个漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  This ones beautiful | ⏯ | 
| 漂亮不漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not pretty | ⏯ | 
| 今天晚上晚一点他们回来这边的岛上居住,晚一点我们吃完饭他会过来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  They came back to live on the island at a later evening, and later well come to me after dinner | ⏯ | 
| 晚上一点  🇨🇳 | 🇬🇧  One oclock in the evening | ⏯ | 
| 看起来漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  It looks beautiful | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ  🇨🇳 | 🇬🇧  Bu?i t-vui v | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| Xinh đẹp text à  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful text à | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |