| 他家里有事  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres something going on in his house | ⏯ | 
| 他的家里有  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres his family | ⏯ | 
| 他们家里有糖果  🇨🇳 | 🇬🇧  They have candy at home | ⏯ | 
| 他在家里  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes at home | ⏯ | 
| 家里有  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres at home | ⏯ | 
| 他的在家里  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes at home | ⏯ | 
| 家里有事  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres something going on at home | ⏯ | 
| 家里只有  🇨🇳 | 🇬🇧  Only at home | ⏯ | 
| 在他的家庭里  🇨🇳 | 🇬🇧  In his family | ⏯ | 
| 在他的家庭里  🇨🇳 | 🇬🇧  in his family | ⏯ | 
| 你家里面有没有其他的药物  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any other medicine in your house | ⏯ | 
| 家里有事,回家了  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres something going on at home, im home | ⏯ | 
| 你家里有没有人在你家里玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Does anyone in your family play in your house | ⏯ | 
| 我的家里有  🇨🇳 | 🇬🇧  I have it at home | ⏯ | 
| 她家里有糖  🇨🇳 | 🇬🇧  She has sugar at home | ⏯ | 
| 家里有糖吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any sugar at home | ⏯ | 
| 请他来家里吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Invite him to dinner at home | ⏯ | 
| 他有40,000里程  🇨🇳 | 🇬🇧  He has 40,000 miles | ⏯ | 
| 他家有七个人  🇨🇳 | 🇬🇧  There are seven people in his family | ⏯ | 
| 还有其他家吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any other home | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |