| 剪短  🇨🇳 | 🇬🇧  Cut short | ⏯ | 
| 装上如果长了,可以自己剪短  🇨🇳 | 🇬🇧  If the load is long, you can cut it short on your own | ⏯ | 
| 就照这个发型正常剪短就好了  🇨🇳 | 🇬🇧  Just cut it short as you normally do | ⏯ | 
| 剪完了就可以了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its done | ⏯ | 
| 一长一短  🇨🇳 | 🇬🇧  One long one short | ⏯ | 
| 剪短的话  🇨🇳 | 🇬🇧  Cut it short | ⏯ | 
| 国王一下子就明白了  🇨🇳 | 🇬🇧  The king understood at once | ⏯ | 
| 多别一下子等一下玩了以后你就把它拔了,拔了以后平躺一下都憋一下我来我也去咖啡灌肠了  🇨🇳 | 🇬🇧  多别一下子等一下玩了以后你就把它拔了,拔了以后平躺一下都憋一下我来我也去咖啡灌肠了 | ⏯ | 
| 还是这个造型,剪的稍微短一点就可以了  🇨🇳 | 🇬🇧  Or this shape, cut a little shorter on it | ⏯ | 
| 等一下又要给你修胡子了,因为你的胡子长长了  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute and ill fix your beard again, because your beard is growing | ⏯ | 
| 剪短些。谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Cut it short. Thank you | ⏯ | 
| 她长胡子了  🇨🇳 | 🇬🇧  She has a long beard | ⏯ | 
| 长短长,床单脏了,洗不掉了,扣20元  🇨🇳 | 🇬🇧  Long, bed linen dirty, can not wash off, deduction 20 yuan | ⏯ | 
| 剪子  🇨🇳 | 🇬🇧  Scissors | ⏯ | 
| 太短了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too short | ⏯ | 
| 剪过了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Cut it | ⏯ | 
| 剪下  🇨🇳 | 🇬🇧  Cut it off | ⏯ | 
| 说短一点太长  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too long to say shorter | ⏯ | 
| 剪一下商标  🇨🇳 | 🇬🇧  Cut the trademark | ⏯ | 
| 指甲要剪短吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to cut your nails short | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳 | 🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |