| 几号房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Room number | ⏯ | 
| 我们导游住哪个房间呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Which room shall we take by our guide | ⏯ | 
| 在18楼几号房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the room on the 18th floor | ⏯ | 
| 你几号房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Hows your room | ⏯ | 
| 我想住房间在几楼  🇨🇳 | 🇬🇧  I think the room is on a few floors | ⏯ | 
| 第几层,几号房间  🇨🇳 | 🇬🇧  What floor, what room | ⏯ | 
| 你去今天入住吗?在几楼的几号房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to check in today? Whats the number of rooms on the floor | ⏯ | 
| 导游现在没有在房间出去了  🇨🇳 | 🇬🇧  The guide is not out of the room now | ⏯ | 
| 您入住的房间号  🇨🇳 | 🇬🇧  The room number you are staying in | ⏯ | 
| 你房间几个人住  🇨🇳 | 🇬🇧  How many people live in your room | ⏯ | 
| 房间在几楼  🇨🇳 | 🇬🇧  What floor is the room | ⏯ | 
| 房间在几层  🇨🇳 | 🇬🇧  The room is on several floors | ⏯ | 
| 你的房间是几号  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your room number | ⏯ | 
| 住到几号  🇨🇳 | 🇬🇧  Live to a few numbers | ⏯ | 
| 我住在303房间  🇨🇳 | 🇬🇧  I live in room 303 | ⏯ | 
| 我住在2103房间  🇨🇳 | 🇬🇧  I live in room 2103 | ⏯ | 
| 房间号  🇨🇳 | 🇬🇧  Room number | ⏯ | 
| 房间号  🇨🇳 | 🇬🇧  Room no | ⏯ | 
| 房间号!  🇨🇳 | 🇬🇧  Room Number | ⏯ | 
| 房间还需要住几天  🇨🇳 | 🇬🇧  The room will take a few more days | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| UÖNG DAN XUÅT N ing tin thp•c tip Sinh xuat c .N.eruß...cum. én: .xRh...au;n$ ng:   🇨🇳 | 🇬🇧  Ung DAN XUT n ing tin thp?c tip Sinh xuat c . N.eru... cum. .n: .xRh... au;n$ ng:  | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |