Chinese to Vietnamese
              How to say 天气太冷了,皮肤干燥,所以会过敏 in Vietnamese?
              Nó quá lạnh, da của tôi là khô, do đó, nó bị dị ứng
           
          
          
| 皮肤过敏  🇨🇳 | 🇬🇧  Skin allergies | ⏯ | 
| 这几天天气冷。干燥  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold these days. Dry | ⏯ | 
| 天气干燥  🇨🇳 | 🇬🇧  Dry weather | ⏯ | 
| 过敏性皮肤病  🇨🇳 | 🇬🇧  Allergic skin diseases | ⏯ | 
| 我的皮肤非常干燥  🇨🇳 | 🇬🇧  My skin is very dry | ⏯ | 
| 皮肤过敏性瘙痒  🇨🇳 | 🇬🇧  Allergic itching of the skin | ⏯ | 
| 天气太冷了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too cold | ⏯ | 
| 我不喜欢喝水,所以我的皮肤很干燥  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont like drinking water, so my skin is very dry | ⏯ | 
| 皮肤干  🇨🇳 | 🇬🇧  Dry skin | ⏯ | 
| 天气太冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too cold | ⏯ | 
| 皮肤多,所以归  🇨🇳 | 🇬🇧  Skin is more, so return | ⏯ | 
| 皮肤很干  🇨🇳 | 🇬🇧  The skin is dry | ⏯ | 
| 干性皮肤  🇨🇳 | 🇬🇧  Dry skin | ⏯ | 
| 在秋天,天气如此干燥  🇨🇳 | 🇬🇧  In autumn, the weather is so dry | ⏯ | 
| 过了今天以后嗯,天气会越来越冷  🇨🇳 | 🇬🇧  After today, um, the weather will get colder and colder | ⏯ | 
| 之后皮肤会很干的  🇭🇰 | 🇬🇧  The skin will be very dry | ⏯ | 
| 干性皮肤还是油性皮肤  🇨🇳 | 🇬🇧  Dry or oily skin | ⏯ | 
| 实在是天气太冷了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its so cold | ⏯ | 
| 天气冷了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold | ⏯ | 
| 这款等于是干燥皮肤使用是吧  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the equivalent of dry skin use, right | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Thương quá  🇨🇳 | 🇬🇧  Th?ng qu | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |