| 你没有朋友圈,为什么  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have a circle of friends, why | ⏯ | 
| 你的朋友圈  🇨🇳 | 🇬🇧  Your friends circle | ⏯ | 
| 你发一条朋友圈  🇨🇳 | 🇬🇧  You make a circle of friends | ⏯ | 
| 那明天你知道怎么发朋友圈了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know how to send a circle of friends tomorrow | ⏯ | 
| 你的朋友圈没有发任何消息吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt your circle send any messages | ⏯ | 
| 朋友朋友今天晚上你想吃什么啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What would you like to eat tonight | ⏯ | 
| 我昨天在朋友圈  🇨🇳 | 🇬🇧  I was in my circle yesterday | ⏯ | 
| 你可以看见我发的朋友圈  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you see my circle of friends | ⏯ | 
| 你的朋友在吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is your friend here | ⏯ | 
| 你的朋友有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any of your friends | ⏯ | 
| 你的朋友圈没有任何动态吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt there any thing in your circle | ⏯ | 
| 还有哪里的没有发朋友圈的  🇨🇳 | 🇬🇧  Where else does nuns have no circle of friends | ⏯ | 
| 朋友圈  🇨🇳 | 🇬🇧  Friends Circle | ⏯ | 
| 你在做什么呢朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing, friends | ⏯ | 
| 你先发完朋友圈再说吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll finish your circle of friends first | ⏯ | 
| 你今天有什么安排吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any plans for today | ⏯ | 
| 你今天有什么货品吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have anything for today | ⏯ | 
| 今天你有什么计划吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any plans for today | ⏯ | 
| 你朋友说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What did your friend say | ⏯ | 
| 你今天在做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing today | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
|  vòng xoay ngã 6  🇻🇳 | 🇬🇧  Ring Rotation 6 | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ |