| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| stranger 🇨🇳 | 🇬🇧 Stranger | ⏯ |
| 陌生人 🇨🇳 | 🇬🇧 Stranger | ⏯ |
| 陌生人 🇨🇳 | 🇬🇧 Stranger | ⏯ |
| 陌上 🇨🇳 | 🇬🇧 stranger | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| 陌上花开 🇨🇳 | 🇬🇧 The stranger blooms | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| 子陌 🇨🇳 | 🇬🇧 Son of a stranger | ⏯ |
| 陌生人介绍给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Stranger sedated to you | ⏯ |
| 最熟悉的陌生人 🇨🇳 | 🇬🇧 The most familiar stranger | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| 陌生人 🇨🇳 | 🇬🇧 Stranger | ⏯ |
| 陌生人 🇨🇳 | 🇬🇧 Stranger | ⏯ |
| 最的陌生人 🇨🇳 | 🇬🇧 The most strangers | ⏯ |
| 最熟悉的陌生人 🇨🇳 | 🇬🇧 The most familiar stranger | ⏯ |
| 今天我们不是陌生人 🇨🇳 | 🇬🇧 We are not strangers today | ⏯ |
| 我没有见过有人 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen anyone | ⏯ |
| 我们是熟悉的陌生人,我们不需要见面的 🇨🇳 | 🇬🇧 We are familiar strangers, we dont need to meet | ⏯ |
| 我并不是你的家人,我只是一个陌生人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not your family, Im just a stranger | ⏯ |
| 我们只是熟悉的陌生人,我们不需要见面的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were just familiar strangers, we dont need to meet | ⏯ |
| 陌生人介绍给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Stranger sedated to you | ⏯ |
| 世上最熟悉的陌生人 🇨🇳 | 🇬🇧 The most familiar stranger in the world | ⏯ |
| 陌生的 🇨🇳 | 🇬🇧 Strange | ⏯ |
| 我们将会成为陌生人 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to be strangers | ⏯ |
| 没有人帮我过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 No one helped me celebrate my birthday | ⏯ |
| 没脸见人 🇨🇳 | 🇬🇧 No face to see | ⏯ |
| 陌生 🇨🇳 | 🇬🇧 strange | ⏯ |
| 陌生 🇨🇳 | 🇬🇧 Strange | ⏯ |
| 人生若初见 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is the first time | ⏯ |
| 将有hot UN爱你,因为我是陌生人 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be hot UN love you because I am a stranger | ⏯ |
| 陌生人互相介绍以后 🇨🇳 | 🇬🇧 Strangers introduce each other later | ⏯ |