| 我们一个月给她们发工资 🇨🇳 | 🇬🇧 We pay them a month | ⏯ |
| 一个月工资有多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a months salary | ⏯ |
| 一个月的工资是4000 🇨🇳 | 🇬🇧 A months salary is 4000 | ⏯ |
| 一个月的工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats a months salary | ⏯ |
| 发工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay | ⏯ |
| 这个月的工资 🇨🇳 | 🇬🇧 This months salary | ⏯ |
| 1月10号发12月的工资 🇨🇳 | 🇬🇧 January 10th pays December wages | ⏯ |
| 一个月的工资是4000元 🇨🇳 | 🇬🇧 A months salary is 4000 yuan | ⏯ |
| 你们一个月多少工资 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay a month | ⏯ |
| 一个月工资有多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a months salary | ⏯ |
| 没发工资 🇨🇳 | 🇬🇧 No pay | ⏯ |
| 发工资了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got a salary | ⏯ |
| 他说你一个月工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 He said how much youre paid a month | ⏯ |
| 我做了一个月,工资是1600 🇨🇳 | 🇬🇧 I did it for a month, and my salary was 1600 | ⏯ |
| 13个月没给我发工资。去年10个月。今年3个月 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt pay for 13 months. 10 months last year. Three months this year | ⏯ |
| 你们这个工作工资是多少一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your salary for this job | ⏯ |
| 900是半个月的工资 🇨🇳 | 🇬🇧 900 is half a months salary | ⏯ |
| 你这个月工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay this month | ⏯ |
| 是你10个月的工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your 10-month salary | ⏯ |
| 我们一个季度发一次工资 🇨🇳 | 🇬🇧 We pay once a quarter | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
| tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |