| 我很喜欢你的感觉你很招人喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  I like your feeling that you are very attractive | ⏯ | 
| 我喜欢有你的感觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I like to have your feelings | ⏯ | 
| 我感觉到你不喜欢我  🇨🇳 | 🇬🇧  I feel like you dont like me | ⏯ | 
| 我感觉你们不太喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont think you like it very much | ⏯ | 
| 你喜欢的人在一起有感觉  🇨🇳 | 🇬🇧  The people you like have feelings together | ⏯ | 
| 没有,我很喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  No, I like you very much | ⏯ | 
| 我感觉你很冷  🇨🇳 | 🇬🇧  I feel like youre cold | ⏯ | 
| 我很喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  I like you a like | ⏯ | 
| 我很喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  I like you very much | ⏯ | 
| 你很喜欢我  🇨🇳 | 🇬🇧  You like me very much | ⏯ | 
| 我喜欢被你打屁股的感觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I like the feeling of being spanked by you | ⏯ | 
| 我感觉孤独,我喜欢孤独  🇨🇳 | 🇬🇧  I feel lonely, I like to be alone | ⏯ | 
| 我感觉你不太喜欢和我聊天  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont think you like talking to me very much | ⏯ | 
| 我爸爸喜欢飞翔的感觉  🇨🇳 | 🇬🇧  My dad likes to fly | ⏯ | 
| 我喜欢睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I like to sleep | ⏯ | 
| 很喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  I like you very much | ⏯ | 
| 我感觉很棒  🇨🇳 | 🇬🇧  I feel great | ⏯ | 
| 我感觉很好  🇨🇳 | 🇬🇧  I feel good | ⏯ | 
| 我也很喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  I like you, too | ⏯ | 
| 我很喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  I like it so much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Em  🇻🇳 | 🇬🇧  You | ⏯ | 
| Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳 | 🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| 没有EM  🇨🇳 | 🇬🇧  No EM | ⏯ |