Chinese to Vietnamese
How to say 好,你很好,长的很漂亮,很年轻,OK in Vietnamese?
Vâng, bạn đang tốt, bạn đẹp, bạn còn trẻ, OK
| 你长的很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
| 你长得很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
| 你长得很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
| 这个都很好,很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is all good and beautiful | ⏯ |
| 很漂亮很漂亮,你说有多漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful, how beautiful you say | ⏯ |
| 自然风光很好,很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The natural scenery is very good, very beautiful | ⏯ |
| 你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful | ⏯ |
| 你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre pretty | ⏯ |
| 你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
| 很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its pretty | ⏯ |
| 很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful | ⏯ |
| 很好OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good | ⏯ |
| 你很年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre young | ⏯ |
| 你很漂亮我好喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful I love it | ⏯ |
| 好多人说你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of people say youre beautiful | ⏯ |
| 你很漂亮,很幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful, very happy | ⏯ |
| 你很可爱、很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre cute and beautiful | ⏯ |
| 你以前的女朋友很漂亮,她很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Your former girlfriend is very beautiful | ⏯ |
| 你长的好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are good and beautiful | ⏯ |
| 你真的很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are really beautiful | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
| Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |