| 朋友的朋友的老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  The wife of a friends friend | ⏯ | 
| 老朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Old Buck | ⏯ | 
| 他是村长  🇨🇳 | 🇬🇧  He is the village chief | ⏯ | 
| 村长  🇨🇳 | 🇬🇧  Chief | ⏯ | 
| 是我老朋友了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its an old friend of mine | ⏯ | 
| 我是农村长大的  🇨🇳 | 🇬🇧  I grew up in the countryside | ⏯ | 
| 噢,老朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, old friend | ⏯ | 
| 唉,老朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Alas, old friend | ⏯ | 
| 老朋友了  🇨🇳 | 🇬🇧  Old friend | ⏯ | 
| 是朋友的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a friends | ⏯ | 
| 是的朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, a friend | ⏯ | 
| 与老师交朋友是对的  🇨🇳 | 🇬🇧  It is right to make friends with teachers | ⏯ | 
| 你是马老师的女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre Miss Mas girlfriend | ⏯ | 
| 你老板是我朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Your boss is my friend | ⏯ | 
| 问没有老公一起生活的朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Ask a friend who doesnt have a husband to live with | ⏯ | 
| 我亲爱的老朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  My dear old friend | ⏯ | 
| 一个朋友的老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  A friends wife | ⏯ | 
| 老师,这位是我的女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Teacher, this is my girlfriend | ⏯ | 
| 你是老师吗?教小朋友的  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you a teacher? Teach kids | ⏯ | 
| 鲍勃是我的一位老朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Bob is an old friend of mine | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ |