| 可以登机吗现在  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we board the plane now | ⏯ | 
| 现在可以办理登机了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you check in now | ⏯ | 
| 可以登机了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you go on board | ⏯ | 
| 可以登机了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it ready to board | ⏯ | 
| 可以登机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I board the plane | ⏯ | 
| 我们可以登机了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we board the plane | ⏯ | 
| 就是可以登机了,是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Its just ready to board, isnt it | ⏯ | 
| 现在可以了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it time for you | ⏯ | 
| 现在让他们现在这里办理登机牌可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Now let them check in here now | ⏯ | 
| 我现在这张登机牌,明天还可以用吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I have this boarding pass now, can I use it tomorrow | ⏯ | 
| 现在可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we now | ⏯ | 
| 你登机了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you board the plane | ⏯ | 
| 现在可以了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its ok now | ⏯ | 
| 婴儿可以优先登机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can babies be given priority boarding | ⏯ | 
| 这个窗口可以登机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can this window be boarding | ⏯ | 
| 现在可以进去了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we go in now | ⏯ | 
| 可以登记吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I register | ⏯ | 
| 登机了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive got on the plane | ⏯ | 
| 航班登机了吗?这个航班登机了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the flight on? Is this flight on board | ⏯ | 
| 现在可以玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you play now | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |