| 跟小狗走,跟小猪走,跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  Go with the puppy, go with the piglet, come with me | ⏯ | 
| 跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  Come with me | ⏯ | 
| 跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  Follow me | ⏯ | 
| 你跟我OK吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you okay with me | ⏯ | 
| 你跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  You come with me | ⏯ | 
| 跟我走吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Come with me | ⏯ | 
| 跟着小狗走,跟着小猪走,跟着我走  🇨🇳 | 🇬🇧  Follow the dog, follow the piglet, follow me | ⏯ | 
| 今晚跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  Come with me tonight | ⏯ | 
| 下车跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  Get out of the car and come with me | ⏯ | 
| 跟着走  🇨🇳 | 🇬🇧  Go ahead | ⏯ | 
| 跟你走  🇨🇳 | 🇬🇧  Go with you | ⏯ | 
| 请跟我这边走  🇨🇳 | 🇬🇧  Please follow me | ⏯ | 
| 可以跟我走吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come with me | ⏯ | 
| 跟着小猪走,跟着小狗走  🇨🇳 | 🇬🇧  Follow the piglet, follow the puppy | ⏯ | 
| ー OK レ ン ジ 対 応  🇨🇳 | 🇬🇧  OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK | ⏯ | 
| 跟他走吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes going with him | ⏯ | 
| 跟你们走  🇨🇳 | 🇬🇧  Go with you | ⏯ | 
| 跟着党走  🇨🇳 | 🇬🇧  Follow the party | ⏯ | 
| 跟着心走  🇨🇳 | 🇬🇧  Follow your heart | ⏯ | 
| 一会下车跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill get out of the car and follow me | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| ー OK レ ン ジ 対 応  🇨🇳 | 🇬🇧  OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| 可以可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Ok Ok | ⏯ | 
| OK OK OK  🇨🇳 | 🇬🇧  OK OK | ⏯ | 
| 能否OK OK  🇨🇳 | 🇬🇧  OK OK | ⏯ | 
| 感觉还可以,就OK  🇨🇳 | 🇬🇧  Feel ok, OK | ⏯ | 
| 赛罗OK OK  🇨🇳 | 🇬🇧  Sero OK OK | ⏯ | 
| ok不ok  🇨🇳 | 🇬🇧  ok not ok | ⏯ | 
| 为了OK OK  🇨🇳 | 🇬🇧  OK for OK | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |