| 老时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Old time | ⏯ |
| 看看时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the time | ⏯ |
| 周六看看有没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday to see if theres time | ⏯ |
| 看时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the time | ⏯ |
| 有时间来中国看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres time to see china | ⏯ |
| 只要有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as theres time | ⏯ |
| 你有时间的时候下来看看 🇨🇳 | 🇬🇧 You have time to come and see | ⏯ |
| 老时间老地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Old time, old place | ⏯ |
| 有老公吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a husband | ⏯ |
| 老公老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband husband | ⏯ |
| 亲爱的老公你先工作有时间在聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear husband, you work first and have time to talk | ⏯ |
| 时间有时间晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is late | ⏯ |
| 老师那时间 🇨🇳 | 🇬🇧 The teacher was there at that time | ⏯ |
| 你要有时间去耍 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll have time to play | ⏯ |
| 看下周时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at next weeks time | ⏯ |
| 你有没有老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a husband | ⏯ |
| 老公公 🇨🇳 | 🇬🇧 Husbands father-in-a | ⏯ |
| 这个时间我要看档口 🇨🇳 | 🇬🇧 This time I want to see the stall | ⏯ |
| 她有老公吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does she have a husband | ⏯ |
| 你有老公吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a husband | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |