| 可以多拿一个被子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get one more quilt | ⏯ |
| 被子太冷,太薄吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the quilt too cold, too thin | ⏯ |
| 一晚上可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can im all right for a night | ⏯ |
| 可以给一床被子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I give a bed quilt | ⏯ |
| 你晚上可以来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come in the evening | ⏯ |
| 今晚可以上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go to work tonight | ⏯ |
| 今天晚上可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay tonight | ⏯ |
| 明天晚上可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do it tomorrow night | ⏯ |
| 晚上10点可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do that at 10 p.m. | ⏯ |
| 我可以加一床被子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have an extra quilt | ⏯ |
| 薄一点的被子,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A thinner quilt, will you | ⏯ |
| 那个孩子就可以被灸的 🇨🇳 | 🇬🇧 That child can be acupuncture | ⏯ |
| 那个孩子是可以被救的 🇨🇳 | 🇬🇧 The child can be saved | ⏯ |
| 加一个被子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a quilt | ⏯ |
| 你晚上自己可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do it yourself at night | ⏯ |
| 这个房子可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this house okay | ⏯ |
| 可以加个椅子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I add a chair | ⏯ |
| 可以再给我一床被子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me another bed quilt | ⏯ |
| 那你明天晚上可以不回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you not go home tomorrow night | ⏯ |
| 现在这个温度可以吗?冷不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this temperature okay now? Cold or cold | ⏯ |
| quilt 🇨🇳 | 🇬🇧 Quilt | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| patchwork quilt 🇨🇳 | 🇬🇧 patchwork quiltwork | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| 被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Quilt | ⏯ |
| 被子 🇨🇳 | 🇬🇧 quilt | ⏯ |
| 棉被 🇨🇳 | 🇬🇧 Quilt | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| 单人的被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Single quilt | ⏯ |
| 叠被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Fold quilt | ⏯ |
| 被套 🇨🇳 | 🇬🇧 Quilt cover | ⏯ |
| 盖被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Cover quilt | ⏯ |
| 薄的被子 🇨🇳 | 🇬🇧 thin quilt | ⏯ |
| 被罩 🇨🇳 | 🇬🇧 Quilt cover | ⏯ |
| 便组 🇭🇰 | 🇬🇧 The quilt | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |