| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| watch TV  🇨🇳 | 🇬🇧  Watch TV | ⏯ | 
| TV shows  🇨🇳 | 🇬🇧  TV show | ⏯ | 
| watch tv  🇨🇳 | 🇬🇧  Watch TV | ⏯ | 
| 看电视,看电视  🇨🇳 | 🇬🇧  Watch TV, watch TV | ⏯ | 
| 电视就是TV的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the TV TV | ⏯ | 
| 电视机  🇨🇳 | 🇬🇧  Tv | ⏯ | 
| 电视  🇨🇳 | 🇬🇧  TV | ⏯ | 
| 电视机  🇭🇰 | 🇬🇧  Tv | ⏯ | 
| 电视  🇭🇰 | 🇬🇧  TV | ⏯ | 
| 电视电视  🇨🇳 | 🇬🇧  TV | ⏯ | 
| television  🇨🇳 | 🇬🇧  TV | ⏯ | 
| 電視  🇨🇳 | 🇬🇧  TV | ⏯ | 
| Television  🇨🇳 | 🇬🇧  TV | ⏯ | 
| Watch TV with me tomorrow.Watch TV with me tomorrow  🇨🇳 | 🇬🇧  Watch TV with me tomorrow. Watch TV with me tomorrow | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| 电视房  🇨🇳 | 🇬🇧  TV Room | ⏯ |