| 还可以吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  You alright | ⏯ | 
| 我可以吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  I can | ⏯ | 
| 可以,你问吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, you ask | ⏯ | 
| 现在可以了吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we do it now | ⏯ | 
| 可以的,拿走吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, take it | ⏯ | 
| 可以,你进来吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, you come in | ⏯ | 
| 可以吧!不用打托盘吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You can do it! You dont have to hit the tray | ⏯ | 
| 吃鸡肉吧,可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have chicken, will you | ⏯ | 
| 这些你可以吃吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You can eat these, cant you | ⏯ | 
| 可以租一天半吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You can rent it for a day and a half | ⏯ | 
| 可以去退税了吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Can i go to the tax refund | ⏯ | 
| 你点吧,我都可以  🇨🇳 | 🇬🇧  You order it, I can | ⏯ | 
| 可以,你忙你的吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, youre busy with you | ⏯ | 
| 可以可以可以  🇨🇳 | 🇬🇧  You can | ⏯ | 
| 可以不用避孕套吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant use a condom | ⏯ | 
| 好吧你可以开始了  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, you can start | ⏯ | 
| 还可以吧,新工厂啊  🇨🇳 | 🇬🇧  You can do it, the new factory | ⏯ | 
| 好吧,那你可以想我  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, then you can miss me | ⏯ | 
| 可以一起喝酒,酒吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Can i have a drink together, bar | ⏯ | 
| 你也可以用汤勺吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You can also use a spoon | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ |