| 什么时候可以回酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  When can I go back to the hotel | ⏯ | 
| 所以什么时候都可以去  🇨🇳 | 🇬🇧  So you can go whenever you want | ⏯ | 
| 我们什么时间回酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  When shall we get back to the hotel | ⏯ | 
| 我什么时候可以回家  🇨🇳 | 🇬🇧  When can I go home | ⏯ | 
| 什么时候回去  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going back | ⏯ | 
| 我们去什么酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  What hotel are we going to | ⏯ | 
| 什么时候可以带我去  🇨🇳 | 🇬🇧  When can You Take Me | ⏯ | 
| 我什么时候可以回天津  🇨🇳 | 🇬🇧  When can I go back to Tianjin | ⏯ | 
| 我什么时候都可以离开  🇨🇳 | 🇬🇧  I can leave at any time | ⏯ | 
| 我们什么时候去  🇨🇳 | 🇬🇧  When shall we go | ⏯ | 
| 你什么时候要什么时候跟他们联系都可以  🇨🇳 | 🇬🇧  You can contact them whenever you want | ⏯ | 
| 你们什么时间可以到酒店啊  🇨🇳 | 🇬🇧  When can you get to the hotel | ⏯ | 
| 你什么时候回去?  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going back | ⏯ | 
| 你什么时候回去  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going back | ⏯ | 
| 我们什么时候可以钓鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  When can we go fishing | ⏯ | 
| 我们什么时候可以上车  🇨🇳 | 🇬🇧  When can we get in the car | ⏯ | 
| 什么时候可以拿回来呢  🇨🇳 | 🇬🇧  When can I get it back | ⏯ | 
| 你什么时候有房间可以去找你  🇨🇳 | 🇬🇧  When did you have a room to find you | ⏯ | 
| 你什么时候可以过来找我呢  🇨🇳 | 🇬🇧  When can you come to me | ⏯ | 
| 什么时候回  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you return | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ |