| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Bí đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Pumpkin Pain | ⏯ | 
| 蒂姆  🇨🇳 | 🇬🇧  Tim | ⏯ | 
| Tim仔  🇨🇳 | 🇬🇧  Tim | ⏯ | 
| T tim  🇨🇳 | 🇬🇧  T tim | ⏯ | 
| 晚安!Tim  🇨🇳 | 🇬🇧  Good night! Tim | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| tim 早上好  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning tim | ⏯ | 
| Am tim RIM card  🇨🇳 | 🇬🇧  Am tim RIM card | ⏯ | 
| My name is tim  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is tim | ⏯ | 
| 你比老SAT day up kat tim kat tim x  🇨🇳 | 🇬🇧  You are older than the old SAT day up kat tim kat tim tim x | ⏯ | 
| Tim,喜欢运动  🇨🇳 | 🇬🇧  Tim, I like sports | ⏯ | 
| 小熊提姆  🇨🇳 | 🇬🇧  Tim The Little Bear | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |