| 平安夜平平安安!  🇨🇳 | 🇬🇧  Safe and sound on Christmas Eve | ⏯ | 
| 平安夜平平安安  🇨🇳 | 🇬🇧  Christmas Eve Peace and Security | ⏯ | 
| 平平安安  🇨🇳 | 🇬🇧  Safe | ⏯ | 
| 平安夜,祝平平安安,我的爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Christmas Eve, I wish peace and security, my love | ⏯ | 
| 祝:平安夜平平安安  🇨🇳 | 🇬🇧  Wish: Safe and secure on Christmas Eve | ⏯ | 
| 平安夜来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its Christmas Eve | ⏯ | 
| 平安夜平安  🇨🇳 | 🇬🇧  Christmas Eve | ⏯ | 
| 平安夜快樂!平平安安  🇨🇳 | 🇬🇧  Christmas Eve! Safe | ⏯ | 
| 平安夜,愿你平平安安  🇨🇳 | 🇬🇧  Christmas Eve, may you be safe and sound | ⏯ | 
| 平安夜平平安安快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Happy Christmas Eve | ⏯ | 
| 平安夜,平平安安过一年  🇨🇳 | 🇬🇧  Christmas Eve, peace and security for a year | ⏯ | 
| 愿你平平安安  🇨🇳 | 🇬🇧  May you be safe and sound | ⏯ | 
| 我等你出来见我  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for you to come out and see me | ⏯ | 
| OK,明天出行平安  🇨🇳 | 🇬🇧  OK, travel tomorrow is safe | ⏯ | 
| 平安你我  🇨🇳 | 🇬🇧  Peace you and me | ⏯ | 
| 平安  🇨🇳 | 🇬🇧  Safety | ⏯ | 
| 平安  🇨🇳 | 🇬🇧  Peace | ⏯ | 
| 平安夜平平安安快快乐乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Christmas Eve Peace and Happiness | ⏯ | 
| 愿我们未来都平平安安 圣诞节快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  May we all live in peace and happiness in the future | ⏯ | 
| 今天平安夜,可我不平安  🇨🇳 | 🇬🇧  Christmas Eve today, but Im not safe | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Vì toàn xương  🇻🇳 | 🇬🇧  Because the whole bone | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ |