| 技术人员 🇨🇳 | 🇬🇧 technician | ⏯ |
| 技术员 🇨🇳 | 🇬🇧 Technician | ⏯ |
| 我稍后回来,技术员先调试 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back later, the technician will be debugging first | ⏯ |
| 如果手术失败的话 🇨🇳 | 🇬🇧 If the operation fails | ⏯ |
| 如果关空调的话,是这个 🇨🇳 | 🇬🇧 If the air conditioner is turned off, this is it | ⏯ |
| 就你这素质 🇨🇳 | 🇬🇧 As for your qualities | ⏯ |
| 技术的 🇨🇳 | 🇬🇧 Technology | ⏯ |
| 如果这一套的话就是115元 🇨🇳 | 🇬🇧 If this one is 115 yuan | ⏯ |
| 回归调解的本质属性: 对话性和过程性 🇨🇳 | 🇬🇧 Regression Of the Essential Attributes of Mediation: Dialogue and Process | ⏯ |
| 这就看你的技术了啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 It depends on your technique | ⏯ |
| 属于人 🇨🇳 | 🇬🇧 Belongs to people | ⏯ |
| 没素质的 🇨🇳 | 🇬🇧 No quality | ⏯ |
| 如果700块的话,一亩烟的话,我送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 If 700 yuan, an acre of smoke, Ill give it to you | ⏯ |
| 我们这个技术是可以复原的,如果你不满意的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Our technology can be restored, if you are not satisfied | ⏯ |
| 上面这三张是属于说真话的人 🇨🇳 | 🇬🇧 The three above belong to the truth-teller | ⏯ |
| 技术工人 🇨🇳 | 🇬🇧 Skilled workers | ⏯ |
| 这个属于有哪一种质量比较好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which kind of quality is better for this one | ⏯ |
| 亲爱的,他属于中国气质的 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, he belongs to the Chinese character | ⏯ |
| 如果是的话 🇨🇳 | 🇬🇧 If so | ⏯ |
| 如果快的话 🇨🇳 | 🇬🇧 If its fast | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
| Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |