| 丞丞  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a big one | ⏯ | 
| 一个丞  🇨🇳 | 🇬🇧  A stoush | ⏯ | 
| 丞丞吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go | ⏯ | 
| 丞  🇨🇳 | 🇬🇧  Stoa | ⏯ | 
| 中丞  🇨🇳 | 🇬🇧  Zhongyu | ⏯ | 
| 丞字  🇨🇳 | 🇬🇧  The word | ⏯ | 
| 丞相  🇨🇳 | 🇬🇧  Prime minister | ⏯ | 
| 那你找个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you find a place | ⏯ | 
| 你们去的那个地方是三楼  🇨🇳 | 🇬🇧  The place you went to is on the third floor | ⏯ | 
| 杨丞琳  🇨🇳 | 🇬🇧  Yang Yulin | ⏯ | 
| 你们到了,找个地方休息下  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre here, find a place to rest | ⏯ | 
| 那我们一起找个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  So lets find a place together | ⏯ | 
| 安排那个老师  🇨🇳 | 🇬🇧  Arrange for that teacher | ⏯ | 
| 你们两个一起睡觉,睡得开吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you two sleep together and sleep openly | ⏯ | 
| 我想找你们两个  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to find both of you | ⏯ | 
| 我们从那个地方过安检  🇨🇳 | 🇬🇧  We went through security from that place | ⏯ | 
| 那我现在给你们安排一个,下次过来再找我安排吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill arrange one for you now, come and arrange it for me next time | ⏯ | 
| 你们要去这个地方吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to this place | ⏯ | 
| 你去那个地方很远  🇨🇳 | 🇬🇧  You go far to that place | ⏯ | 
| 你们两个大傻蛋  🇨🇳 | 🇬🇧  You two big fools | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |