| 靠谱 🇨🇳 | 🇬🇧 Reliable | ⏯ |
| 我朋友说这个网站有点不太靠谱 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend says this site is a little off-line | ⏯ |
| 不靠谱 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt make a good idea | ⏯ |
| 朋友请尽快确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends please make sure as soon as possible | ⏯ |
| 头发靠谱 🇨🇳 | 🇬🇧 The hair is reliable | ⏯ |
| 你还没有男朋友吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have a boyfriend yet | ⏯ |
| 还有朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 And friends | ⏯ |
| 这种男人不靠谱 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of man doesnt stand up to him | ⏯ |
| 哦,你还有朋友在这边是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, you still have friends here, dont you | ⏯ |
| 这个定金哪一点吧,朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 What a little about this deposit, my friend | ⏯ |
| 你们还有朋友说说吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You have friends to talk about it | ⏯ |
| 你不靠谱啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have a good idea | ⏯ |
| 还不确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Not sure yet | ⏯ |
| 我还有朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have friends | ⏯ |
| 我有个朋友在这里,你还有朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend here | ⏯ |
| 有可能,还没确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Its possible, its not sure yet | ⏯ |
| 确定一下吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Make sure | ⏯ |
| 还有这么多的吗?确定吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there so much more? Are you sure | ⏯ |
| LG10还有一套,还没确定 🇨🇳 | 🇬🇧 LG10 has one more set, not yet determined | ⏯ |
| 我还不确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure yet | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| 锡渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag | ⏯ |
| 沙田 🇨🇳 | 🇬🇧 Sha tin | ⏯ |
| tinfoil cylinder 🇨🇳 | 🇬🇧 tin cylinderfoil | ⏯ |
| 锡板 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin plate | ⏯ |