| 我是在早上收到的  🇨🇳 | 🇬🇧  I received it in the morning | ⏯ | 
| 早到  🇨🇳 | 🇬🇧  Early to arrive | ⏯ | 
| 收到收到  🇨🇳 | 🇬🇧  Received | ⏯ | 
| 我们今天早上收到样品  🇨🇳 | 🇬🇧  We received the sample this morning | ⏯ | 
| 睡到早上  🇨🇳 | 🇬🇧  Sleep till morning | ⏯ | 
| 比你早到  🇨🇳 | 🇬🇧  Im there before you | ⏯ | 
| 从早到晚  🇨🇳 | 🇬🇧  From morning till night | ⏯ | 
| 到手早晨  🇭🇰 | 🇬🇧  Early arrival | ⏯ | 
| 希望可以早点收到你的来信  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope to hear from you earlier | ⏯ | 
| 其余的人明早会收到短信的  🇨🇳 | 🇬🇧  The rest of them will receive text messages tomorrow morning | ⏯ | 
| 收到  🇨🇳 | 🇬🇧  Roger that | ⏯ | 
| 收到  🇨🇳 | 🇬🇧  Received | ⏯ | 
| 早上请到一层用早餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Please go to the ground in the morning for breakfast | ⏯ | 
| 到早上几点  🇨🇳 | 🇬🇧  What time it is in the morning | ⏯ | 
| 早餐到几点  🇨🇳 | 🇬🇧  Until what time is breakfast served | ⏯ | 
| 早上迟到了  🇨🇳 | 🇬🇧  Late in the morning | ⏯ | 
| 太晚了最早什么时间能收到PSS  🇨🇳 | 🇬🇧  Too lateWhen can you receive PSS at the earliest | ⏯ | 
| 得到收到  🇨🇳 | 🇬🇧  get received | ⏯ | 
| 早上好,我是收银员  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning, Im a cashier | ⏯ | 
| 早上好,我是收银袁  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning, Im cashier Yuan | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳 | 🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |