| Noel vui vẻ  🇻🇳 | 🇨🇳  诺埃尔乐趣 | ⏯ | 
| Chồng ơi,Noel vui vẻ  🇻🇳 | 🇨🇳  丈夫, 诺埃尔乐趣 | ⏯ | 
| Nhưng không vui  🇻🇳 | 🇨🇳  但不是乐趣 | ⏯ | 
| Anh không được vui đúng không  🇻🇳 | 🇨🇳  你不快乐 | ⏯ | 
| Đùa không vui rồi  🇻🇳 | 🇨🇳  不好笑 | ⏯ | 
| Nên tôi không vui  🇻🇳 | 🇨🇳  所以我不开心 | ⏯ | 
| Anh không vui đâu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不开心 | ⏯ | 
| Về đây có vui không  🇻🇳 | 🇨🇳  关于这里有乐趣 | ⏯ | 
| bao lâu rồi tôi không đoán noel  🇻🇳 | 🇨🇳  多久以前我没猜到诺埃尔 | ⏯ | 
| đừng làm tôi không vui[呲牙]  🇻🇳 | 🇨🇳  不要让我快乐 | ⏯ | 
|  noel  🇻🇳 | 🇨🇳  诺埃尔 | ⏯ | 
| noel  🇻🇳 | 🇨🇳  诺埃尔 | ⏯ | 
| Noel  🇻🇳 | 🇨🇳  诺埃尔 | ⏯ | 
| Bạn có thể vui lòng giúp tôi không  🇻🇳 | 🇨🇳  你能帮我一下吗 | ⏯ | 
| giáng sinh ở trung quốc có vui không  🇻🇳 | 🇨🇳  中国的圣诞节有趣吗 | ⏯ | 
| vui  🇻🇳 | 🇨🇳  有趣 | ⏯ | 
| Hôm nay tôi không vui, tôi đi ngủ sớm  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我不快乐,我很快就上床睡觉了 | ⏯ | 
|  noel không đi đâu chơi mà lo chơi game vậy   🇻🇳 | 🇨🇳  诺埃尔不会去任何地方玩游戏吗 | ⏯ | 
| Noel 2019  🇻🇳 | 🇨🇳  诺埃尔 2019 | ⏯ |