半年,或者一年 🇨🇳 | 🇬🇧 Half a year, or a year | ⏯ |
一年半 🇨🇳 | 🇬🇧 A year and a half | ⏯ |
一年半了 🇨🇳 | 🇬🇧 A year and a half | ⏯ |
中国新年在一月或二月 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese New Year is in January or February | ⏯ |
一年半时间 🇨🇳 | 🇬🇧 A year and a half | ⏯ |
英国一年比一年热 🇨🇳 | 🇬🇧 Britain is hot terreed every year | ⏯ |
一年的一半价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Half the price of a year | ⏯ |
一年一年 🇨🇳 | 🇬🇧 One year a year | ⏯ |
半年 🇨🇳 | 🇬🇧 Half | ⏯ |
半年 🇨🇳 | 🇬🇧 Half a year | ⏯ |
中国的新年每年都不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese New Year is different every year | ⏯ |
一年又一年 🇨🇳 | 🇬🇧 Year after year | ⏯ |
中国要新年了 🇨🇳 | 🇬🇧 China is going to have a New Year | ⏯ |
也许你孤独了400年,或者更久 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe youve been alone for 400 years, or more | ⏯ |
在中国新年第一天 🇨🇳 | 🇬🇧 On the first day of the Chinese New Year | ⏯ |
你来中国有一年吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been in China for a year | ⏯ |
他今年初中一年级 🇨🇳 | 🇬🇧 He was in the first grade at the beginning of this year | ⏯ |
看今年初中一年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the first grade at the beginning of this year | ⏯ |
在这一年中 🇨🇳 | 🇬🇧 During the year | ⏯ |
中学一年级 🇨🇳 | 🇬🇧 First year of secondary school | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |