| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Bệnh thông thường  🇻🇳 | 🇬🇧  Common diseases | ⏯ | 
| Bệnh thông thường  🇨🇳 | 🇬🇧  Bnh thng thhng | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Ta sin t  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sin t | ⏯ | 
| 助教  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta | ⏯ | 
| 还有吗 要两件  🇯🇵 | 🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳 | 🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| ベジたベる  🇯🇵 | 🇬🇧  Vege-Ta-Ru | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| DE和TA做了演讲  🇨🇳 | 🇬🇧  DE and TA gave speeches | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |