| 珍珠奶茶  🇨🇳 | 🇬🇧  Pearl Milk Tea | ⏯ | 
| 珍珠奶茶  🇨🇳 | 🇬🇧  Bubble Tea | ⏯ | 
| 泰国珍珠奶茶  🇨🇳 | 🇬🇧  Thai Pearl Milk Tea | ⏯ | 
| 我要珍珠奶茶  🇨🇳 | 🇬🇧  I want pearl milk tea | ⏯ | 
| (中杯)珍珠奶茶  🇨🇳 | 🇬🇧  (medium cup) pearl milk tea | ⏯ | 
| 我想喝珍珠奶茶  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to drink pearl milk tea | ⏯ | 
| 珍珠奶茶是哪种  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of pearl milk tea is | ⏯ | 
| 再要一份珍珠奶茶  🇨🇳 | 🇬🇧  Another pearl milk tea | ⏯ | 
| 泰国珍珠奶茶沙冰  🇨🇳 | 🇬🇧  Thai pearl milk tea sand ice | ⏯ | 
| 三十七杯珍珠奶茶  🇨🇳 | 🇬🇧  Thirty-seven cups of pearl milk tea | ⏯ | 
| 给我来一杯珍珠奶茶  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a cup of pearl milk tea | ⏯ | 
| 经典奶茶里面没有珍珠  🇨🇳 | 🇬🇧  There are no pearls in classic milk tea | ⏯ | 
| 我想要一杯红豆珍珠奶茶  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like a cup of red bean pearl milk tea | ⏯ | 
| 珍珠  🇨🇳 | 🇬🇧  Pearl | ⏯ | 
| 你好,一杯珍珠奶茶八元,稍微等  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, a cup of pearl milk tea eight yuan, a little wait | ⏯ | 
| 我想要一杯抹茶拿铁和一杯珍珠奶茶  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like a cup of matcha latte and a cup of pearl milk tea | ⏯ | 
| 珍珠鸡  🇨🇳 | 🇬🇧  Pearl chicken | ⏯ | 
| 珍珠岛  🇨🇳 | 🇬🇧  Pearl Island | ⏯ | 
| 珍珠呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Pearls | ⏯ | 
| 主珍珠,这个是珍珠锅  🇨🇳 | 🇬🇧  Main pearl, this is a pearl pot | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| SPORTS Curqc Châu A Dén Da Dang Sén Phâm! a Di Dong MéyTinh  🇨🇳 | 🇬🇧  SPORTS Curqc Ch?u A D?n Da Dang S?n Ph?m! a Di Dong M?y Tinh | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ |