| 两个床的床单都需要换  🇨🇳 | 🇬🇧  The sheets in both beds need to be changed | ⏯ | 
| 我们两个人住的是大床!想换成两张床的  🇨🇳 | 🇬🇧  The two of us live in a queen bed! Want to change to two beds | ⏯ | 
| 给我两个房间两张床的  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me two rooms and two beds | ⏯ | 
| 我们两个都是一样的  🇨🇳 | 🇬🇧  We are both the same | ⏯ | 
| 你们两个都没有错  🇨🇳 | 🇬🇧  Neither of you is wrong | ⏯ | 
| 我的卧室有两张床  🇨🇳 | 🇬🇧  I have two beds in my bedroom | ⏯ | 
| 我们两个小船,马上起床  🇨🇳 | 🇬🇧  Were two boats, get up right away | ⏯ | 
| 我们有一个空的大房床  🇨🇳 | 🇬🇧  We have an empty large room bed | ⏯ | 
| 两张床的  🇨🇳 | 🇬🇧  Two beds | ⏯ | 
| 两个我都要  🇨🇳 | 🇬🇧  I want both | ⏯ | 
| 两个都  🇨🇳 | 🇬🇧  Both | ⏯ | 
| 我们两个有缘份  🇨🇳 | 🇬🇧  Are we two related | ⏯ | 
| 我们还有两个人  🇨🇳 | 🇬🇧  We have two more | ⏯ | 
| 一个床只有我们五个人  🇨🇳 | 🇬🇧  There are only five of us in a bed | ⏯ | 
| 你们两个我都很喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  I like both of you | ⏯ | 
| 给我两个房间一张床的  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me two rooms and a bed | ⏯ | 
| 两个尺寸都有45个  🇨🇳 | 🇬🇧  45 in both sizes | ⏯ | 
| 两个国家都有优秀的  🇨🇳 | 🇬🇧  Both countries have excellent ones | ⏯ | 
| 我们不需要两张床  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont need two beds | ⏯ | 
| 有两张床的房间么  🇨🇳 | 🇬🇧  A room with two beds | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| 哈嘍誒哈嘍  🇨🇳 | 🇬🇧  Hai | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| 朱大海  🇨🇳 | 🇬🇧  Zhu Hai | ⏯ | 
| 苏海  🇨🇳 | 🇬🇧  Su hai | ⏯ | 
| 沈海  🇨🇳 | 🇬🇧  Shen Hai | ⏯ | 
| machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳 | 🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ | 
| 海族馆  🇨🇳 | 🇬🇧  Hai Peoples Hall | ⏯ | 
| 额前刘海  🇨🇳 | 🇬🇧  Former Liu Hai | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |