| 贵阳  🇨🇳 | 🇬🇧  Guiyang | ⏯ | 
| 我家在贵阳  🇨🇳 | 🇬🇧  My home is in Guiyang | ⏯ | 
| 四川美女在贵阳  🇨🇳 | 🇬🇧  Sichuan Beauty in Guiyang | ⏯ | 
| 要在贵阳待多久  🇨🇳 | 🇬🇧  How long do you want to stay in Guiyang | ⏯ | 
| 我要到贵阳  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Guiyang | ⏯ | 
| 目的地贵阳  🇨🇳 | 🇬🇧  Destination Guiyang | ⏯ | 
| 昆明到贵阳北  🇨🇳 | 🇬🇧  Kunming to Guiyang North | ⏯ | 
| 李子阳  🇨🇳 | 🇬🇧  Li Ziyang | ⏯ | 
| 出发目的地贵阳  🇨🇳 | 🇬🇧  Departure destination Guiyang | ⏯ | 
| 好生贵子  🇨🇳 | 🇬🇧  Good son | ⏯ | 
| 在阳台  🇨🇳 | 🇬🇧  On the balcony | ⏯ | 
| 这个星期四去贵阳吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to go to Guiyang this Thursday | ⏯ | 
| 贵阳喝的英语怎么说  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the English that Guiyang drinks | ⏯ | 
| 你们在晒太阳吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you basking in the sun | ⏯ | 
| 在阳光下  🇨🇳 | 🇬🇧  In the sun | ⏯ | 
| 在沈阳吗  🇨🇳 | 🇬🇧  In Shenyang | ⏯ | 
| 在太贵了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too expensive | ⏯ | 
| 贵在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your price | ⏯ | 
| 或者星期四我们去贵阳  🇨🇳 | 🇬🇧  Or we go to Guiyang on Thursday | ⏯ | 
| 这双鞋子很贵  🇨🇳 | 🇬🇧  These shoes are very expensive | ⏯ | 
| 贵阳  🇨🇳 | 🇬🇧  Guiyang | ⏯ | 
| 目的地贵阳  🇨🇳 | 🇬🇧  Destination Guiyang | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| 出发目的地贵阳  🇨🇳 | 🇬🇧  Departure destination Guiyang | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| 我要到贵阳  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Guiyang | ⏯ | 
| 四川美女在贵阳  🇨🇳 | 🇬🇧  Sichuan Beauty in Guiyang | ⏯ | 
| 昆明到贵阳北  🇨🇳 | 🇬🇧  Kunming to Guiyang North | ⏯ | 
| 我家在贵阳  🇨🇳 | 🇬🇧  My home is in Guiyang | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| 贵阳喝的英语怎么说  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the English that Guiyang drinks | ⏯ | 
| 或者星期四我们去贵阳  🇨🇳 | 🇬🇧  Or we go to Guiyang on Thursday | ⏯ | 
| 贵阳花溪建设村镇银行航天支tall行  🇨🇳 | 🇬🇧  Guiyang Huaxi Construction Village Bank Space Branch | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| 这个星期四去贵阳吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to go to Guiyang this Thursday | ⏯ |