| 按摩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Massage | ⏯ | 
| 按摩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  A massage | ⏯ | 
| 第一次来按摩店吗  🇨🇳 | 🇬🇧  First time to the massage parlour | ⏯ | 
| 我们这里按摩100  🇨🇳 | 🇬🇧  Were here to massage 100 | ⏯ | 
| 也是在我这里做按摩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it here for a massage | ⏯ | 
| 你以前来过我们店里按摩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been to our store before for a massage | ⏯ | 
| 酒店按摩去么  🇨🇳 | 🇬🇧  Hotel massage go | ⏯ | 
| 按摩是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Massage, isnt it | ⏯ | 
| 要按摩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want a massage | ⏯ | 
| 送按摩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Send a massage | ⏯ | 
| 附近有好的按摩店吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a good massage parlour nearby | ⏯ | 
| 我们这里只有按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  We only have massages here | ⏯ | 
| 你第一次来这里做按摩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you come here for a massage for the first time | ⏯ | 
| 这边是spa按摩足疗按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Here is the spa massage pedicure massage | ⏯ | 
| 饭店旁边就有按摩店  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a massage parlour next to the hotel | ⏯ | 
| 脉附近的按摩店  🇨🇳 | 🇬🇧  Massage parlour near the veins | ⏯ | 
| 按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Massage | ⏯ | 
| 按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  massage | ⏯ | 
| 你要按摩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want a massage | ⏯ | 
| 我说按摩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I say massage | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ |