| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| 你要来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to come to me | ⏯ | 
| 你要过来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to come to me | ⏯ | 
| 你要来找我玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you coming to me to play | ⏯ | 
| 你要来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre looking for me | ⏯ | 
| 你来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you coming to me | ⏯ | 
| 你能来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come to me | ⏯ | 
| 你过来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you ever come to me | ⏯ | 
| 你想来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to come to me | ⏯ | 
| 你来找我了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you come to me | ⏯ | 
| 我能来找你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I come to you | ⏯ | 
| 来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Come to me | ⏯ | 
| 你今天要拿米来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to bring me to me today | ⏯ | 
| 你说要再回来找我,是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You said youd come back to me, didnt you | ⏯ | 
| 我可以来找你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I come to you | ⏯ | 
| 我来找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for you | ⏯ | 
| 不来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you come to me | ⏯ | 
| 什么,你不来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  What, you dont come to me | ⏯ | 
| 圣诞你不来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you coming to me for Christmas | ⏯ | 
| 你想过来找我玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you ever think about coming to me for a play | ⏯ | 
| 你可以过来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come to me over there | ⏯ |