| 你有女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a girlfriend | ⏯ | 
| 你和你的女朋友他女朋友哪里人  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your girlfriend with you | ⏯ | 
| 你在这里有朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any friends here | ⏯ | 
| 那你有女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a girlfriend | ⏯ | 
| 你是问女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you asking your girlfriend | ⏯ | 
| 是你的女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is that your girlfriend | ⏯ | 
| 你需要女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need a girlfriend | ⏯ | 
| 这里的女孩都是你的女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  The girls here are all your girlfriends | ⏯ | 
| 有个朋友问你有女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did a friend ask you if you had a girlfriend | ⏯ | 
| 你的女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Your girlfriend | ⏯ | 
| 你女朋友呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your girlfriend | ⏯ | 
| 你在你朋友那里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you at your friends | ⏯ | 
| 她才是你女朋友,我不是你女朋友,我们是朋友 朋友 朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes your girlfriend, Im not your girlfriend, were friends, friends, friends | ⏯ | 
| 你当我女朋友好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you my girlfriend | ⏯ | 
| 你不是有女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you have a girlfriend | ⏯ | 
| 你能做我女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you be my girlfriend | ⏯ | 
| 你们是找女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you looking for a girlfriend | ⏯ | 
| 你能做我女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you be my girlfriend | ⏯ | 
| 她是你的女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is she your girlfriend | ⏯ | 
| 你没有女性朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you have any female friends | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |