| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| 清迈  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai | ⏯ | 
| 清迈古城  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai | ⏯ | 
| 麦香  🇨🇳 | 🇬🇧  Mai Xiang | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Mai A vê ah  🇨🇳 | 🇬🇧  Mai A v ah | ⏯ | 
| 泰国清迈  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai, Thailand | ⏯ | 
| 清迈大学  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai University | ⏯ | 
| 去清迈  🇨🇳 | 🇬🇧  To Chiang Mai | ⏯ | 
| 泰国清迈  🇭🇰 | 🇬🇧  Chiang Mai, Thailand | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| 周四到清迈  🇨🇳 | 🇬🇧  Thursday to Chiang Mai | ⏯ | 
| 清迈机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai International Airport | ⏯ | 
| เชียงใหม่จะมาโซ  🇹🇭 | 🇬🇧  Chiang Mai to Makassar | ⏯ | 
| 清迈国际机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai International Airport | ⏯ | 
| 麻烦老师关麦  🇨🇳 | 🇬🇧  Trouble teacher Guan Mai | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ |