| 夹克衫汽车模型  🇨🇳 | 🇬🇧  Jacket car model | ⏯ | 
| 我的汽车掉到河里去了  🇨🇳 | 🇬🇧  My car fell into the river | ⏯ | 
| 手动挡汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Manual stop the car | ⏯ | 
| 汽车汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Cars | ⏯ | 
| 自动挡汽车和手动挡汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Auto-stop cars and manual cars | ⏯ | 
| 汽车的  🇨🇳 | 🇬🇧  The cars | ⏯ | 
| 我把手撞在车门上了  🇨🇳 | 🇬🇧  I hit my hand in the car door | ⏯ | 
| 我把手撞在了车门上  🇨🇳 | 🇬🇧  I hit my hand in the car door | ⏯ | 
| 汽车撞到了一棵树  🇨🇳 | 🇬🇧  The car hit a tree | ⏯ | 
| 小鸡子,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Chicks, cars, cars, cars, cars, cars | ⏯ | 
| 汽车停的  🇨🇳 | 🇬🇧  The car was parked | ⏯ | 
| 这是我的汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my car | ⏯ | 
| 汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  automobile | ⏯ | 
| 汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Cars | ⏯ | 
| 汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Car | ⏯ | 
| 当心夹手  🇨🇳 | 🇬🇧  Watch out for the hand | ⏯ | 
| 前门到了,请从后门下车  🇨🇳 | 🇬🇧  The front door is here, please get off the back door | ⏯ | 
| 我的皮夹掉了  🇨🇳 | 🇬🇧  I lost my wallet | ⏯ | 
| 共汽车,公共汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  A total of cars, buses | ⏯ | 
| 我到门口了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im at the door | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Vỏ xe oto  🇻🇳 | 🇬🇧  Car Tires | ⏯ | 
| (ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳 | 🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .  | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳 | 🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |