| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| 自己的未来,只有靠自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Own their own future, only on their own | ⏯ |
| 只有我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just me | ⏯ |
| 自己的未来,只有靠自己走 🇨🇳 | 🇬🇧 Their own future, only on their own to go | ⏯ |
| 师傅他自己的圣物,就只有这两种 不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Master of his own holy things, only these two not much | ⏯ |
| 只有你自己吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it yourself | ⏯ |
| 他有自己的团队 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got his own team | ⏯ |
| 你有自己的理财师吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have your own financial planner | ⏯ |
| 感谢老师,感谢你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, teacher, thank you | ⏯ |
| 因为他是自学的,没有老师教过他 🇨🇳 | 🇬🇧 Because he is self-taught, no teacher has taught him | ⏯ |
| 他自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Himself | ⏯ |
| 他自己 🇨🇳 | 🇬🇧 himself | ⏯ |
| 他自己买的 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought it himself | ⏯ |
| 未来只有靠自己 🇨🇳 | 🇬🇧 The future is on its own | ⏯ |
| 只有自己才能给自己最好的未来 🇨🇳 | 🇬🇧 Only oneself can give yourself the best future | ⏯ |
| 未来的路只有靠自己 🇨🇳 | 🇬🇧 The road of the future is on its own | ⏯ |
| 他自己给自己买 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought it for himself | ⏯ |
| 他的科学老师是李老师 🇨🇳 | 🇬🇧 His science teacher is Miss Li | ⏯ |
| 他们有他们自己的想法 🇨🇳 | 🇬🇧 They have their own ideas | ⏯ |
| 只有靠自己。才能给自己最好的未来 🇨🇳 | 🇬🇧 Its on your own. to give yourself the best future | ⏯ |
| 我只要老师 🇨🇳 | 🇬🇧 I just need a teacher | ⏯ |