| 附近有药店吗?去买药 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pharmacy nearby? Go buy some medicine | ⏯ |
| 去火药 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to gunpowder | ⏯ |
| 药店 🇨🇳 | 🇬🇧 Pharmacy | ⏯ |
| 药店 🇨🇳 | 🇬🇧 Pharmacy | ⏯ |
| 去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hotel | ⏯ |
| 去商店 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the store | ⏯ |
| 去枪店 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the gun shop | ⏯ |
| 我去买点药 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy some medicine | ⏯ |
| 开药去车间 🇨🇳 | 🇬🇧 Prescribing medicine to the workshop | ⏯ |
| 上药店 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the pharmacy | ⏯ |
| 不去商店 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go to the store | ⏯ |
| 我去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hotel | ⏯ |
| 去糖果店 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the candy store | ⏯ |
| 去酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the hotel | ⏯ |
| 你有去买药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you buy some medicine | ⏯ |
| 我去给你送药 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to give you the medicine | ⏯ |
| 我去给你买药 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy you medicine | ⏯ |
| 药妆店zhebianzainali 🇨🇳 | 🇬🇧 Drug shop zhebianzainali | ⏯ |
| 没有药店 🇨🇳 | 🇬🇧 No pharmacy | ⏯ |
| 可以在网上买,也可以去药店买 🇨🇳 | 🇬🇧 You can buy it online or go to the pharmacy | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |